Van bi điều khiển điện inox 3 mảnh lắp ren là một trong những dòng van công nghiệp được sử dụng phổ biến trong các nhà máy, hệ thống hóa chất, thực phẩm và xử lý nước. Với thân van inox 304/316, vật liệu kín PTFE, kết cấu 3 mảnh (3-PC), kiểu nối ren, và bộ điều khiển điện đa dạng điện áp, sản phẩm này do TOAN VAN phân phối chính hãng đáp ứng tiêu chuẩn cao về hiệu suất và độ bền.
Trong bài viết này, TOAN VAN sẽ phân tích đầy đủ:
-
Thông số kỹ thuật chi tiết
-
Cấu tạo & nguyên lý hoạt động
-
Ưu điểm so với các loại van khác
-
Bảng so sánh: Inox vs Gang; áp lực PN10 vs PN16
-
Hướng dẫn chọn van đúng cách
-
Ví dụ thực tế sử dụng
-
FAQs – những câu hỏi thường gặp
-
Checklist mua van từ TOAN VAN
| Kích thước van | 8A(1/4″) ~ 50A(2″) |
| Actuator Model | ATM-0020 / ATM-0040 / ATM-0080 |
| Kiểu actuator | Điều khiển bằng điện |
| Điện áp nguồn | AC12V,24V,110V, 220V, 380V |
| Mo-men xoắn | 20Nm / 40Nm / 80Nm |
| Thời gian mở | 11/50Hz, 60Hz, 14/50Hz, 12/60Hz, 16/50Hz, 14/60Hz |
| Kiểu đóng mở | On-Off, Tuyến tính 4-20, 0-10V |
| Góc quay | 90˚ ±10˚ |
| Nhiệt độ làm việc | -10℃ ~ 170℃ |
| Cấp áp lực | 1000PSI |
| Vật liệu | Body(A351 CF8, 8M) / Ball(A182 F304, 316) / Seat(PTFE, RTFE, PEEK) |
1.Thông số kỹ thuật

| Model | Size | A | A1 | H (APPROX.) |
L | Ød | |
| ATM0020 + thân 8S3 | 8A | 1/4″ | 89.4 | 109.7 | 143 | 60 | 10 |
| ATM0020 + thân 10S3 | 10A | 3/8″ | 89.4 | 109.7 | 143 | 60 | 12 |
| ATM0020 + thân 15S3 | 15A | 1/2″ | 89.4 | 109.7 | 143 | 65 | 15 |
| ATM0020 + thân 20S3 | 20A | 3/4″ | 89.4 | 109.7 | 146 | 75 | 20 |
| ATM0040 + thân 25S3 | 25A | 1″ | 113.5 | 121.8 | 185 | 85 | 25 |
| ATM0040 + thân 32S3 | 32A | 1-1/4″ | 113.5 | 121.8 | 190 | 100 | 32 |
| ATM0040 + thân 40S3 | 40A | 1-1/2″ | 113.5 | 121.8 | 201 | 110 | 38 |
| ATM0080 + thân 50S3 | 50A | 2″ | 160 | 121 | 198 | 130 | 50 |
2. Cấu tạo & nguyên lý hoạt động
2.1 Cấu tạo chung
Van bi điều khiển điện inox 3 mảnh gồm các thành phần chính:
-
Thân 3 mảnh (3-Piece / 3-PC body): Ba phần ghép lại với nhau bằng bulông, đai ốc; giúp dễ dàng tháo rời thân giữa để vệ sinh, bảo trì mà không phải tháo toàn bộ đường ống. Chất liệu inox, thường là inox 304 hoặc 316 (CF8, CF8M).
-
Bi van & Seat: Bi (ball) inox, lỗ trung tâm để dòng chảy; seat làm kín bằng PTFE, RTFE hoặc PEEK, có thể chọn seat kim loại nếu nhiệt độ, áp suất cao.
-
Trục van, đệm kín, gioăng: Trục inox, đệm kín đảm bảo chống rò rỉ; gioăng thường chịu hóa chất nhẹ, nhiệt độ trung bình.
-
Bộ điều khiển điện (actuator): Có dạng On-Off hoặc tuyến tính; điện áp đa dạng; mô-men xoắn phù hợp với kích thước van; góc mở tối đa khoảng 90° ±10° như thông số. vanhanquoc.com.vn
2.2 Nguyên lý hoạt động
-
Khi cấp nguồn cho actuator, motor bên trong bắt đầu hoạt động.
-
Động cơ truyền quay qua trục lên bi van, làm bi van xoay.
-
Nếu là điều khiển On-Off thì bi chỉ ở hai trạng thái mở hoàn toàn hoặc đóng hoàn toàn. Nếu là tuyến tính, bi van có thể mở một góc cụ thể nào đó để điều tiết dòng chảy.
-
Khi van ở vị trí giữa (khoảng 15° đến 75°), áp lực lên seat, trục, bi van thường cao hơn; TOAN VAN khuyến nghị hạn chế giữ van ở góc giữa liên tục nếu không cần thiết để kéo dài tuổi thọ.
3. Ưu điểm & nhược điểm: Vì sao chọn van bi inox 3 mảnh điều khiển điện
Ưu điểm
-
Dễ vệ sinh, bảo trì: cấu tạo 3 mảnh giúp tháo lắp thân giữa mà không cần tháo toàn bộ van khỏi đường ống.
-
Chịu hóa chất nhẹ, ăn mòn tốt hơn: inox 304 / 316; seat PTFE / RTFE thích hợp với thực phẩm, xử lý nước.
-
Hoạt động tự động: On-Off & điều khiển tuyến tính giúp tự động hóa hệ thống, giảm nhân công.
-
Đa dạng kiểu nối & kích thước: ren, bích, hàn, clamp; từ DN8 tới DN50.
-
Thời gian mở đóng tốt, mô-men xoắn phù hợp.
Nhược điểm
-
Giá cao hơn so với van gang hoặc van bi điều khiển tay gạt.
-
Khi sử dụng seat PTFE, nhiệt độ làm việc có giới hạn (khoảng 170-200°C); nếu môi trường cao hơn cần seat kim loại.
-
Khi điện áp, mô-men không phù hợp có thể gây móp seat, rò rỉ.
4. Bảng so sánh: PN10 vs PN16 / Gang vs Inox
4.1 PN10 vs PN16
| Tiêu chí | PN10 | PN16 |
|---|---|---|
| Áp suất tối đa | khoảng 10 bar (≈ 145 psi) | khoảng 16 bar (≈ 232 psi) |
| Ứng dụng phổ biến | Hệ thống nước sạch, cấp nước dân dụng, áp lực thấp | Hệ thống hơi nước, hóa chất, khí, áp lực cao hơn |
| Chi phí | thấp hơn | cao hơn do vật liệu chịu áp lực cao hơn, độ dày lớn hơn |
| Trọng lượng van | nhẹ hơn | nặng hơn do thân dày hơn, seat chịu áp tốt hơn |
4.2 Gang vs Inox
| Tiêu chí | Van gang | Van inox |
|---|---|---|
| Khả năng chịu ăn mòn | thấp hơn, dễ bị oxi hóa trong môi trường có chất gây ăn mòn | cao hơn, inox 304/316 bền trong môi trường thực phẩm, hóa chất, nước biển |
| Nhiệt độ sử dụng | giới hạn vừa phải | cao hơn, đặc biệt nếu seat & seal được thiết kế phù hợp |
| Chi phí | rẻ hơn | đắt hơn do chi phí nguyên liệu và gia công inox cao hơn |
| Vệ sinh & tiêu chuẩn vệ sinh | khó hơn nếu bề mặt không phủ hoặc bị rỉ | dễ vệ sinh, đạt tiêu chuẩn thực phẩm, y tế nếu đánh bóng bề mặt |
5. Hướng dẫn chọn van bi điều khiển điện inox 3 mảnh tại TOAN VAN
Dưới đây là các bước & tiêu chí để chọn van phù hợp:
-
Xác định kích thước đường ống (DN / A) – thường từ DN8 (½″) đến DN50 (2″) đối với loại lắp ren.
-
Chọn loại thân van: inox 304 (CF8) hay inox 316 (CF8M) – tùy môi trường có hóa chất / ăn mòn mạnh hay không. TOAN VAN khuyến nghị sử dụng inox 316 nếu hóa chất, muối, hoặc môi trường ăn mòn cao.
-
Chọn loại kết nối: ren / bích / hàn / clamp – ren là nhanh, tiện; clamp/hàn nếu cần kín cao hoặc tiêu chuẩn vệ sinh.
-
Chọn seat / seal vật liệu – PTFE / RTFE nếu nhiệt độ ≤170-200°C; nếu nhiệt độ cao hơn có thể chọn seat kim loại hoặc seat chịu nhiệt riêng.
-
Chọn bộ điều khiển điện: On-Off hay tuyến tính – nếu cần điều tiết dòng, tự động hóa thì chọn tuyến tính; đơn giản chỉ đóng mở thì On-Off là đủ.
-
Xác định điện áp & mô-men xoắn yêu cầu – xem dao động áp suất, tải của môi chất để chọn actuator phù hợp.
-
Kiểm tra tiêu chuẩn, chứng chỉ – CO, CQ, tiêu chuẩn ISO 7121, ISO 5211 hoặc ASME/B16 nếu cần.
6. Case study thực tế tại TOAN VAN
Ví dụ 1: Hệ thống xử lý nước sạch tại tỉnh miền Trung
-
Yêu cầu: đường ống DN25, áp lực khoảng 10 bar, môi trường nước có clo nhẹ, vận hành tự động, đóng mở bằng điều khiển điện 220V, On-Off.
-
Giải pháp TOAN VAN: cung cấp van bi điều khiển điện inox 3 mảnh lắp ren DN25-A, thân CF8M (inox 316), seat PTFE, actuator ON-OFF 220V, mô-men xoắn phù hợp.
-
Kết quả: hệ thống vận hành ổn định, ít bảo trì, kín tốt, tuổi thọ van kéo dài >5 năm.
Ví dụ 2: Nhà máy thực phẩm chế biến tại Long An
-
Yêu cầu: phải vệ sinh đường ống thường xuyên, có nước nóng, hóa chất rửa; van đường ống DN15 & DN20, điều khiển tuyến tính để điều chỉnh lượng nước rửa.
-
Giải pháp TOAN VAN: van inox 304, thân 3 mảnh, seat chịu nhiệt, bộ điều khiển tuyến tính 24V, ren kết nối để dễ tháo lắp.
-
Kết quả: quá trình vệ sinh nhanh chóng, lưu lượng điều chỉnh chính xác; nhân viên vận hành được đào tạo, van TOAN VAN dễ dàng bảo trì.
7. Tiêu chuẩn & chứng nhận
-
ISO 7121:2016 – quy định các yêu cầu đối với van bi bằng thép cho ứng dụng công nghiệp nói chung. ISO
-
ISO 5211 – tiêu chuẩn cho mặt bích gắn bộ điều khiển (actuator pad) giúp lắp đặt actuator điện/khí nén dễ dàng. Tameson.com+1
-
Các tiêu chuẩn áp lực (PN10, PN16…), tiêu chuẩn ANSI/ASME B16, tiêu chuẩn DIN, JIS nếu yêu cầu đặc biệt.
TOAN VAN đảm bảo các sản phẩm có chứng chỉ CO, CQ và đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế khi khách hàng yêu cầu.
8. Từ khóa chính & phụ (dành cho SEO)
-
Từ khóa chính: van bi điều khiển điện inox 3 mảnh lắp ren
-
Từ khóa phụ: van bi inox, inox 304, inox 316, CF8, CF8M, seat PTFE, ren, DN8, DN50, PN10, PN16, điều khiển điện, actuator, On-Off, tuyến tính.
9. FAQs – Những câu hỏi thường gặp
Dưới đây là 5+ câu hỏi thực tế mà khách hàng TOAN VAN thường hỏi, cùng đáp án:
Q1: Van bi inox 3 mảnh lắp ren có thể chịu nhiệt cao bao nhiêu độ?
A1: Với seat bằng PTFE / RTFE thì khoảng -10 °C đến ~170-200 °C. Nếu sử dụng seat kim loại hoặc vật liệu chịu nhiệt cao thì có thể tới 250-300 °C – tuy nhiên giá sẽ cao hơn và cần chọn vật liệu phù hợp.
Q2: Khi nào nên chọn CF8M (inox 316) thay vì CF8 (inox 304)?
A2: Nếu môi trường có chứa hóa chất ăn mòn mạnh, muối, axit nhẹ, biển thì nên dùng inox 316 (CF8M) vì khả năng chống pitting tốt hơn. Nếu chỉ dùng cho nước sạch, hơi nước, môi trường không quá ăn mòn thì inox 304 đã đủ.
Q3: Van có chịu được áp lực cao như PN16 hay hơn không?
A3: Với thiết kế 3 mảnh, thân inox dày, seat & seal chất lượng, van có thể làm việc an toàn ở áp lực PN16. Nếu yêu cầu áp lực cao hơn (ví dụ > PN25), cần kiểm tra thiết kế cụ thể, seat hoặc chọn van bi có seat kim loại hoặc cấu trúc chuyên dụng.
Q4: Có thể vận hành van ở góc mở trung gian để tiết kiệm năng lượng?
A4: Có – nếu van điều khiển tuyến tính. Nhưng cần lưu ý: vận hành ở góc mở giữa (~15-75°) chịu áp lực lớn lên seat và trục, nếu dùng lâu dài ở vị trí này có thể gây mòn seat hoặc hỏng gioăng. TOAN VAN khuyến nghị chỉ giữ van ở vị trí trung gian nếu cần thiết và thường xuyên kiểm tra bảo trì.
Q5: Làm thế nào để kiểm tra CO, CQ của van khi mua hàng tại TOAN VAN?
A5: Khi bạn đặt hàng van bi điều khiển điện inox 3 mảnh từ TOAN VAN, bạn có thể yêu cầu xuất hóa đơn CO (Certificate of Origin) và chứng nhận CQ (Certificate of Quality). TOAN VAN luôn cung cấp đầy đủ giấy tờ khi sản phẩm yêu cầu. Ngoài ra, bạn có thể yêu cầu bản test áp lực hoặc bản vẽ kỹ thuật nếu hệ thống có yêu cầu cao.
Q6: Van này có phù hợp cho ứng dụng thực phẩm / nước uống không?
A6: Có. Với vật liệu inox 304 hoặc 316 và seat PTFE, van dễ vệ sinh, không gỉ sét, phù hợp với tiêu chuẩn vệ sinh. Nếu cần chuẩn vệ sinh cao hơn (như CIP/SIP), TOAN VAN có thể cung cấp các phiên bản đánh bóng hoặc niêm phong cao.
10. Checklist – TOAN VAN để chọn van đúng
Trước khi mua van bi điều khiển điện inox 3 mảnh, hãy kiểm tra những điều sau:
-
Xác định DN (kích thước) đúng theo đường ống và lưu lượng yêu cầu
-
Chọn inox 304 hay inox 316 (CF8 / CF8M) phù hợp môi trường hóa chất và ăn mòn
-
Kiểm tra kiểu nối: ren / mặt bích / hàn / clamp phù hợp kết cấu lắp đặt
-
Xác định áp lực yêu cầu (PN10, PN16, hoặc cao hơn)
-
Chọn seat / seal chịu nhiệt & chất liệu hóa chất phù hợp
-
Lựa chọn actuator điện: điện áp, mô-men xoắn, kiểu điều khiển (On-Off / tuyến tính)
-
Đảm bảo sản phẩm có CO, CQ, tiêu chuẩn ISO / ANSI / DIN nếu hệ thống yêu cầu
-
Kiểm tra thời gian đóng mở & kiểm soát vận hành trung gian nếu dùng điều khiển tuyến tính
-
Dịch vụ bảo hành & hậu mãi từ nhà cung cấp – TOAN VAN bảo hành 12 tháng, hỗ trợ kỹ thuật
-
Giá cả tổng thể (chi phí van + chi phí lắp đặt + chi phí vận hành lâu dài)
11. Tại sao chọn TOAN VAN là chuyên gia van công nghiệp
-
TOAN VAN là nhà phân phối chính hãng van bi điều khiển điện inox 3 mảnh, từ các hãng uy tín như Automa, có đầy đủ CO & CQ.
-
Dịch vụ tư vấn miễn phí: nếu bạn không biết chọn inox 304 hay 316; không biết cách kiểm tra chứng nhận; TOAN VAN luôn sẵn sàng hỗ trợ qua Zalo, điện thoại hoặc tại cửa hàng. vanhanquoc.com.vn
-
Hàng sẵn sàng, mới 100%, bảo hành 12 tháng. ﹘ TOAN VAN đảm bảo chất lượng & độ tin cậy. vanhanquoc.com.vn
-
Am hiểu thực tế các ứng dụng thực phẩm, xử lý nước, hóa chất, giúp khách hàng chọn van phù hợp – không phải “chọn đại” rồi phải thay nhiều lần.
12. Liên kết hữu ích (internal & external)
Liên kết nội bộ:
-
Tìm hiểu thêm về Van điều khiển điện
-
Các mẫu Van bi inox tay gạt DN10–DN50
-
Giải pháp Van bi điều khiển tuyến tính
Liên kết ngoài:
-
Tiêu chuẩn quốc tế ISO 7121:2016 – Steel ball valves for general-purpose industrial applications ISO
-
Tiêu chuẩn ISO 5211 – về mặt bích gắn thiết bị điều khiển actuator pad Tameson.com+1
-
Tài liệu về van công nghiệp inox và ưu nhược điểm của vật liệu inox 304 vs 316 trong môi trường hóa chất – ví dụ từ các nhà sản xuất lớn quốc tế như Swagelok, DynaQuip DynaQuip Controls+1
13. Tóm tắt
Van bi điều khiển điện inox 3 mảnh lắp ren là lựa chọn tối ưu cho các hệ thống yêu cầu độ bền cao, chịu hóa chất, vận hành tự động và dễ bảo trì. Việc hiểu rõ thông số kỹ thuật, môi trường làm việc, vật liệu, áp lực sẽ giúp bạn chọn sản phẩm đúng với chi phí hợp lý.
TOAN VAN – với kinh nghiệm lâu năm, hiểu rõ van công nghiệp, luôn cam kết mang đến giải pháp chính xác, chất lượng và dịch vụ tận tâm cho khách hàng.




