Van cổng thép đúc WCB DN50 là lựa chọn tiêu chuẩn cho vị trí cách ly on/off trong hệ thống hơi nước, dầu truyền nhiệt, hydrocacbon và PCCC. Dựa trên MASTER_DATA của TOAN VAN, bài viết tổng hợp từ nền tảng tiêu chuẩn (API 600, API 598, ASME B16.10, ASME B16.5, ASME B16.34) đến cấu hình khuyến nghị (OS&Y, flexible wedge, trim 13Cr), so sánh PN16–JIS 10K–Class 150, ứng dụng tại Việt Nam, checklist mua & lắp đặt, FAQs, và case study thực tiễn. Mục tiêu giúp kỹ sư, nhà thầu, phòng mua hàng ra quyết định nhanh – chuẩn – tối ưu TCO cùng TOAN VAN.

1) Giải thích nhanh các thuật ngữ lõi
-
DN (Nominal Diameter): đường kính danh nghĩa, dùng để quy đổi kích cỡ van/ống. DN50 ≈ 2”, tương đương ký hiệu D50 hoặc 50A (hệ Nhật).
-
PN (Nominal Pressure): áp suất danh nghĩa theo hệ châu Âu (PN10/16/25/40…). PN16 thường dùng cho hệ nước/nhiệt trung bình.
-
JIS 10K: cấp mặt bích theo Japanese Industrial Standards, tương đương “khoảng” PN tương đối, không hoán đổi trực tiếp với PN16.
-
ASME Class 150: cấp áp theo hệ Mỹ; khả năng chịu áp giảm khi nhiệt độ tăng (theo ASME B16.34).
-
WCB (ASTM A216 Gr. WCB): thép carbon đúc cho thân/nắp; dải nhiệt độ khuyến nghị –29°C → 425°C.
-
LCB (ASTM A352 Gr. LCB): thép carbon đúc nhiệt độ thấp, dùng cho dịch vụ lạnh.
-
SCPH2: vật liệu tương đương WCB theo hệ JIS.
-
OS&Y (Rising Stem): ty nổi, bảo vệ ren khỏi lưu chất, chỉ báo trạng thái rõ; cấu hình mặc định theo API 600.
-
Flexible wedge: đĩa nêm có rãnh đàn hồi, hạn chế kẹt nhiệt, cải thiện kín.
-
Trim 13Cr (API Trim 8): vật liệu bề mặt kín/ty thường dùng, có thể nâng cấp Stellite cho dịch vụ khắc nghiệt.
Kinh nghiệm từ chuyên gia TOAN VAN: Với DN50 làm việc hơi/nhiệt, cấu hình OS&Y + flexible wedge + Trim 13Cr là “điểm cân bằng” giữa độ bền và chi phí, phù hợp đa số nhà máy tại Việt Nam.
2) Cấu tạo & nguyên lý vận hành
2.1 Cấu tạo chính (rút gọn từ MASTER_DATA)
-
Thân/nắp: ASTM A216 WCB, bolted bonnet, gioăng nắp thường spiral wound + graphite cho nhiệt cao.
-
Ty: OS&Y (khuyến nghị); NRS (ty chìm) dùng khi hạn chế chiều cao hoặc lắp ngầm.
-
Đĩa (wedge): solid wedge (phổ biến) / flexible wedge (ổn định hơn khi biến thiên nhiệt).
-
Seat ring: hàn vào thân; bề mặt kín 13Cr hoặc Stellite (nâng cao chống xói mòn).
-
Vận hành: tay quay; có thể retrofit actuator điện 24V/220V/380V hoặc khí nén cho hệ tự động hóa.
2.2 Nguyên lý vận hành
Van cổng là van chuyển động tuyến tính đa vòng. Khi mở hoàn toàn, đĩa rút khỏi lối dòng, tạo đường thẳng, tổn thất áp (ΔP) rất thấp. Vì vậy, van cổng DN50 lý tưởng cho cách ly chính.
Không dùng điều tiết (throttling): mở một phần tạo khe hẹp làm vận tốc dòng tăng, gây wire drawing xói mòn bề mặt kín → nhanh mất kín.
3) Thông số kỹ thuật chi tiết – DN50
-
Kích cỡ danh nghĩa: DN50 (2″, D50, 50A)
-
Chuẩn áp & mặt bích:
-
PN16 (hệ DIN/EN) – mặt bích PN.
-
JIS 10K (hệ Nhật) – mặt bích 10K.
-
ASME Class 150 (hệ Mỹ) – mặt bích ASME B16.5 RF. (Không lắp chéo PN16 ↔ 10K ↔ Class 150 khi không đồng bộ mặt bích).
-
-
Face-to-Face: ASME B16.10 (gate valve series).
-
P–T rating (tham chiếu WCB, ASME B16.34): Class 150 ~19.6 bar @ ~38°C; giảm xuống ~5–6 bar @ 425°C.
-
Vật liệu thân/nắp: A216 WCB (tùy chọn LCB cho dịch vụ lạnh; SCPH2 nếu theo JIS).
-
Trim: API Trim 8 (13Cr); tùy chọn Stellite cho hơi/xói mòn.
-
Ty & packing: packing graphite/PTFE theo nhiệt; có backseat (hỗ trợ thay packing ở trạng thái mở – theo API 598).
-
Thiết kế/kiểm tra: API 600 / API 598.
TOAN VAN khuyến nghị: Tuyến hơi >170°C hoặc duty đóng/mở không thường xuyên nên ưu tiên flexible wedge + spiral wound graphite gasket để tăng ổn định kín lâu dài.
4) Ưu – nhược điểm của van cổng WCB DN50
Ưu điểm
-
ΔP rất thấp khi mở hoàn toàn → tiết kiệm năng lượng bơm.
-
Cấu trúc hạng nặng theo API 600, tuổi thọ cao.
-
Hai chiều, lắp đặt linh hoạt; backseat thuận tiện bảo trì.
-
Hệ sinh thái phụ kiện tiêu chuẩn (gasket, bulông, actuator).
Nhược điểm
-
Không điều tiết (tránh mở một phần).
-
Đa vòng – đóng/mở chậm; nếu cần phản hồi nhanh, cân nhắc van bi/van bướm.
-
Envelope cao (OS&Y đòi hỏi không gian trên).
-
Chống ăn mòn hóa học hạn chế (thép carbon cần sơn/phủ, đánh giá môi trường).
5) Bảng so sánh quan trọng cho DN50
5.1 Vật liệu & tiêu chuẩn áp lực
| Hạng mục | Phương án A | Phương án B | Gợi ý TOAN VAN |
|---|---|---|---|
| Thân/nắp | WCB (A216) | LCB (A352) | WCB cho nhiệt thường–cao; LCB cho nhiệt thấp. |
| Tương đương khu vực | WCB | SCPH2 (JIS) | Dự án theo JIS thường yêu cầu SCPH2. |
| Chuẩn áp | PN16 (DIN/EN) | JIS 10K | Không hoán đổi trực tiếp; chọn theo hệ ống, mặt bích. |
| Hệ Mỹ | ASME Class 150 | – | Kiểm tra P–T theo B16.34 khi nhiệt cao. |
5.2 Cấu hình vận hành & làm kín
| Hạng mục | Lựa chọn 1 | Lựa chọn 2 | Khi nào chọn? |
|---|---|---|---|
| Ty | OS&Y (ty nổi) | NRS (ty chìm) | OS&Y cho nhà máy/hơi; NRS khi trần thấp/lắp ngầm. |
| Wedge | Solid | Flexible | Flexible khi biến thiên nhiệt, giảm kẹt. |
| Trim | 13Cr (API Trim 8) | Stellite | Stellite khi nhiệt cao/xói mòn. |
| Gioăng nắp | Spiral wound + graphite | PTFE/Klingerite | Graphite cho nhiệt cao; PTFE/Klingerite cho nhiệt trung bình. |
5.3 So sánh điện áp actuator (nếu tự động hóa)
| Điện áp | 24V AC/DC | 220V AC |
|---|---|---|
| An toàn điện | Cao hơn, ít rủi ro giật | Cần tuân thủ an toàn, tiếp địa |
| Momen/khởi động | Phụ thuộc driver | Dễ sẵn hàng, đơn giản đấu nối |
| Ứng dụng | Tủ điều khiển, liên động | Hệ phổ thông, retrofit nhanh |
TOAN VAN khuyến nghị: DN50 tay quay là phổ biến; nếu tự động hóa, cân nhắc 220V AC để tiện retrofit, hoặc 24V khi cần tích hợp tủ PLC/biện pháp an toàn tăng cường.
6) Ứng dụng điển hình của DN50
-
Hơi nước công nghiệp: van cách ly nhánh cấp cho bộ trao đổi nhiệt/nồi hấp.
-
Dầu truyền nhiệt: cách ly cụm gia nhiệt/đường hồi.
-
Hydrocacbon: tuyến sản xuất/tiện ích (không ăn mòn mạnh).
-
PCCC: van cách ly trên riser/nhánh cấp cho khu vực; ưu tiên cấu trúc chắc chắn, chỉ báo rõ.
-
Cấp nước/nước nóng: khi cần ΔP thấp và độ kín kim loại–kim loại.
7) Case study Việt Nam – DN50 tại nhà máy đồ uống (KCN Long Hậu)
Bài toán: Tuyến hơi bão hòa ~8–10 bar cấp cho bộ trao đổi nhiệt gia nhiệt si-rô. Yêu cầu: van cách ly DN50, ổn định kín sau chu kỳ nhiệt lặp lại, bảo trì đơn giản.
Giải pháp TOAN VAN:
-
Van cổng WCB DN50, OS&Y, flexible wedge, Trim 13Cr, seat ring hàn; gasket spiral wound + graphite.
-
Chuẩn: API 600, API 598, ASME B16.10, ASME B16.5 RF Class 150.
-
Lý do chọn: ΔP thấp khi mở, cấu hình ổn định nhiệt, thuận tiện quan sát & bảo trì.
Kết quả: Sau 18 tháng, kiểm tra định kỳ không phát hiện seat leakage; vòng đời packing tốt nhờ backseat và bôi trơn đúng quy trình. Chi phí bảo trì giảm so với cấu hình solid wedge trước đó.
8) TOAN VAN – Checklist mua & lắp đặt (DN50)
Trước khi mua
-
DN & mặt bích: DN50, PN16 / JIS 10K / ASME Class 150 (không trộn chuẩn).
-
Thiết kế/kiểm tra: API 600 / API 598.
-
F2F: đúng series ASME B16.10 (gate valve).
-
Vật liệu: A216 WCB (hoặc LCB cho lạnh; SCPH2 với JIS).
-
Ty & wedge: OS&Y (ưu tiên), flexible wedge cho duty nhiệt.
-
Trim: 13Cr (mặc định) / Stellite (nhiệt cao/xói mòn).
-
Hồ sơ chất lượng: CO/CQ/MTR, Pressure Test Certificate (API 598).
-
Sơn/phủ & tem nhãn: theo môi trường, yêu cầu nhận diện dự án.
Khi lắp đặt
-
Căn đồng trục mặt bích, chọn gasket đúng vật liệu (graphite cho nhiệt).
-
Siết bulông theo pattern & mô-men; re-torque sau chạy thử.
-
Bố trí không gian OS&Y đủ hành trình ty.
-
Chạy thử đóng/mở kiểm tra kẹt/rò; ghi nhật ký.
-
Bảo trì: bôi trơn ty, kiểm packing; chạy “exercising” định kỳ cho vị trí ít thao tác.
Lưu ý an toàn – tuân thủ (TOAN VAN): Không dùng throttling; kiểm soát điện an toàn nếu retrofit actuator (tiếp địa, chống ẩm); nghiệm thu PCCC đúng quy định dự án, bảo đảm chỉ báo vị trí rõ ràng tại hiện trường.
9) Câu hỏi thường gặp (FAQs)
-
DN50 PN16 có lắp chung với JIS 10K không?
Không. PN16 và JIS 10K khác về mặt bích & định mức P–T. Chỉ dùng khi toàn hệ đồng bộ chuẩn. -
Vì sao van cổng không nên điều tiết?
Mở một phần tạo khe hẹp gây wire drawing xói mòn mặt kín → nhanh mất kín. -
Chọn OS&Y hay NRS cho DN50?
OS&Y: bền, bảo vệ ren ty, chỉ báo trạng thái rõ; NRS: khi trần thấp/lắp ngầm nhưng bảo trì khó hơn. -
Trim nào bền cho hơi?
13Cr (API Trim 8) đáp ứng đa số; Stellite khi nhiệt cao/xói mòn/chu kỳ thao tác nhiều. -
Khác biệt WCB và LCB?
WCB dùng nhiệt độ thường–cao; LCB cho nhiệt độ thấp. -
Flexible wedge có cần thiết?
Với duty nhiệt biến thiên, có lợi: giảm kẹt, cải thiện kín; chi phí tăng không đáng kể. -
Có thể gắn actuator điện cho DN50?
Có. 220V AC tiện retrofit; 24V phù hợp tủ điều khiển an toàn. Cần kiểm momen, thời gian hành trình, cấp bảo vệ IP.
10) Kết luận & CTA
Van cổng thép WCB DN50 là “chuẩn mực” cho cách ly on/off ở hệ hơi, dầu nóng, hydrocacbon, PCCC nhờ ΔP thấp, kết cấu hạng nặng (API 600), thử kín API 598, và khả năng tương thích chuẩn (ASME/JIS/PN). Lựa chọn đúng chuẩn mặt bích, OS&Y, wedge và trim sẽ quyết định độ bền – độ kín – TCO của hệ thống.
TOAN VAN sẵn sàng hỗ trợ kỹ thuật, đề xuất cấu hình tối ưu, cung cấp đầy đủ CO/CQ/MTR & chứng chỉ thử áp. Kho DN50 luôn sẵn sàng cho dự án.
Hãy liên hệ TOAN VAN để nhận tư vấn kỹ thuật chuyên sâu và báo giá cạnh tranh cho van cổng WCB DN50:
Hotline: 0985.474.986 | Email: toan46n1@gmail.com | Website: https://vanhanquoc.com.vn/








