Van cổng thép đúc WCB DN65 là lựa chọn tối ưu cho vị trí cách ly on/off trong các tuyến hơi, dầu truyền nhiệt, hydrocacbon, PCCC và nước nóng. Dựa trên MASTER_DATA đã chuẩn hoá của TOAN VAN, bài viết này cung cấp cái nhìn kỹ thuật – thương mại toàn diện: cấu tạo, nguyên lý, thông số theo tiêu chuẩn (API 600, API 598, ASME B16.10, ASME B16.5, ASME B16.34), ưu/nhược điểm, bảng so sánh các biến thể (WCB/SCPH2/LCB; PN16/10K/Class 150; OS&Y/NRS; Trim 13Cr/Stellite), ứng dụng thực tế, case study tại Việt Nam, checklist mua & lắp đặt TOAN VAN, FAQs, cùng khuyến nghị chuyên gia để tối ưu TCO cho dự án của bạn.

1) Giải thích nhanh các thuật ngữ lõi
-
DN (Nominal Diameter): đường kính danh nghĩa; DN65 ≈ 2½”, tương đương D65 (ký hiệu chung) hoặc 65A (ký hiệu JIS).
-
PN (Nominal Pressure): áp danh nghĩa theo hệ EN/DIN; PN16 phổ biến cho tuyến nước/nhiệt trung bình.
-
JIS 10K: cấp mặt bích theo Japanese Industrial Standards; không hoán đổi trực tiếp với PN16.
-
ASME Class 150: cấp áp theo hệ Mỹ; khả năng chịu áp giảm khi nhiệt độ tăng (tham chiếu ASME B16.34).
-
WCB (ASTM A216 Gr. WCB): thép carbon đúc cho thân/nắp; dải nhiệt khuyến nghị –29°C → 425°C.
-
LCB (ASTM A352 Gr. LCB): thép carbon đúc nhiệt độ thấp (low-temp service).
-
SCPH2: vật liệu tương đương WCB trong hệ JIS.
-
OS&Y (Outside Screw & Yoke): ty nổi, bảo vệ ren khỏi lưu chất, chỉ báo trạng thái rõ; mặc định theo API 600.
-
Flexible wedge: đĩa nêm có rãnh đàn hồi, hạn chế kẹt do giãn nở nhiệt, cải thiện độ kín kim loại–kim loại.
-
Trim 13Cr (API Trim 8): bề mặt kín/ty 13%Cr; có thể nâng cấp Stellite cho duty khắc nghiệt.
Kinh nghiệm từ chuyên gia TOAN VAN: Với DN65 làm việc ở hơi/nhiệt, cấu hình OS&Y + flexible wedge + Trim 13Cr cân bằng tốt độ bền – chi phí, đáp ứng đa số điều kiện vận hành tại nhà máy ở Việt Nam.
2) Cấu tạo & nguyên lý vận hành
2.1 Cấu tạo chính (rút gọn từ MASTER_DATA)
-
Thân/nắp: ASTM A216 WCB, bolted bonnet; gioăng nắp thường spiral wound + graphite cho nhiệt độ cao.
-
Ty (stem): ưu tiên OS&Y; NRS dùng khi hạn chế chiều cao trần hoặc cần lắp ngầm.
-
Đĩa (wedge): solid wedge (phổ biến) hoặc flexible wedge (ổn định hơn khi biến thiên nhiệt).
-
Seat ring: hàn vào thân; bề mặt kín 13Cr, tuỳ chọn hardfacing Stellite.
-
Vận hành: tay quay; có thể retrofit bộ truyền động điện 24V/220V/380V hoặc khí nén nếu tự động hoá.
2.2 Nguyên lý vận hành
Van cổng là van chuyển động tuyến tính đa vòng; khi mở hoàn toàn, đĩa rút khỏi lối dòng tạo đường dẫn thẳng, tổn thất áp (ΔP) rất thấp — lý tưởng cho cách ly chính.
Không dùng điều tiết (throttling): mở một phần gây vận tốc cục bộ rất cao qua khe hẹp → wire drawing xói mòn bề mặt kín → mất kín nhanh chóng.
3) Thông số kỹ thuật chi tiết – DN65
-
Kích cỡ: DN65 (2½”, D65, 65A)
-
Chuẩn áp & mặt bích khả dụng:
-
PN16 (EN/DIN) – mặt bích PN.
-
JIS 10K (Nhật) – mặt bích 10K.
-
ASME Class 150 (Mỹ) – mặt bích ASME B16.5 kiểu RF.
(Lưu ý: không lắp chéo giữa PN16 ↔ 10K ↔ Class 150 nếu hệ ống không đồng bộ chuẩn.)
-
-
Face-to-Face: ASME B16.10 (series gate valve).
-
P–T rating (tham chiếu WCB, ASME B16.34): Class 150 ~19.6 bar @ ~38°C; giảm về ~5–6 bar @ 425°C.
-
Vật liệu thân/nắp: A216 WCB; lựa chọn LCB cho nhiệt độ thấp; SCPH2 nếu theo hệ JIS.
-
Trim: API Trim 8 (13Cr); nâng cấp Stellite cho hơi/xói mòn/chu kỳ thao tác nhiều.
-
Ty & packing: graphite/PTFE theo nhiệt độ; có backseat (hỗ trợ thay packing ở trạng thái mở – theo API 598).
-
Thiết kế/kiểm tra: API 600 / API 598.
TOAN VAN khuyến nghị: Với duty hơi >170°C hoặc duty nhiệt biến thiên, ưu tiên flexible wedge + gioăng nắp spiral wound graphite, giúp duy trì độ kín lâu dài và giảm hiện tượng kẹt đĩa.
4) Ưu – nhược điểm của van cổng WCB DN65
Ưu điểm
-
ΔP cực thấp khi mở hoàn toàn → tiết kiệm năng lượng bơm.
-
Kết cấu hạng nặng theo API 600, độ bền cơ học cao.
-
Hai chiều, lắp đặt linh hoạt; có backseat hỗ trợ bảo trì.
-
Tương thích chuẩn rộng (ASME/JIS/PN) giúp tích hợp đa hệ.
Nhược điểm
-
Không điều tiết (throttling).
-
Đa vòng – đóng/mở chậm so với van bi/van bướm.
-
Cần không gian trên (OS&Y có envelope cao).
-
Chống ăn mòn hoá học hạn chế (vật liệu thép carbon cần sơn/phủ, đánh giá môi trường).
5) Bảng so sánh quan trọng cho lựa chọn DN65
5.1 Vật liệu & tiêu chuẩn áp lực
| Hạng mục | Phương án A | Phương án B | Khi nào chọn? |
|---|---|---|---|
| Thân/nắp | WCB (A216) | LCB (A352) | WCB cho nhiệt độ thường–cao; LCB cho nhiệt thấp. |
| Tương đương JIS | WCB | SCPH2 | Dự án theo JIS thường chỉ định SCPH2. |
| Chuẩn áp | PN16 (EN/DIN) | JIS 10K | Chọn theo hệ ống hiện hữu; không lắp chéo nếu không đồng bộ mặt bích. |
| Hệ Mỹ | ASME Class 150 | – | Kiểm tra P–T B16.34 khi nhiệt cao. |
5.2 Cấu hình vận hành & làm kín
| Hạng mục | Lựa chọn 1 | Lựa chọn 2 | Gợi ý TOAN VAN |
|---|---|---|---|
| Ty | OS&Y (ty nổi) | NRS (ty chìm) | OS&Y cho hơi/nhiệt; NRS khi hạn chế chiều cao/lắp ngầm. |
| Wedge | Solid | Flexible | Flexible cho duty biến thiên nhiệt để giảm kẹt. |
| Trim | 13Cr (API Trim 8) | Stellite | Stellite khi xói mòn/nhiệt cao/chu kỳ thao tác nhiều. |
| Gioăng nắp | Spiral wound + graphite | PTFE/Klingerite | Graphite cho nhiệt cao; PTFE/Klingerite cho nhiệt trung bình. |
5.3 So sánh vật liệu khác (theo yêu cầu SEO – tham khảo)
| Hạng mục | SS304 | SS316 | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| Kháng ăn mòn | Tốt | Tốt hơn (Mo) | Dùng nhiều cho van inox, không áp dụng cho thân WCB; bảng nhằm cung cấp bối cảnh lựa chọn vật liệu theo ứng dụng. |
5.4 So sánh điện áp actuator (nếu tự động hóa)
| Điện áp | 24V AC/DC | 220V AC |
|---|---|---|
| An toàn điện | Cao hơn, ít rủi ro giật | Cần tuân thủ tiếp địa, chống ẩm |
| Đấu nối | Yêu cầu nguồn/tủ điều khiển | Đơn giản, dễ retrofit hiện trường |
| Ứng dụng | PLC, liên động an toàn | Phổ thông, sẵn hàng |
TOAN VAN khuyến nghị: DN65 thường vẫn tay quay; nếu tích hợp BMS/PLC, chọn 24V. Nếu retrofit nhanh tại hiện trường, 220V AC thuận tiện hơn (nhưng phải tuân thủ an toàn điện/tiếp địa).
6) Ứng dụng điển hình của DN65
-
Hơi nước công nghiệp: van cách ly nhánh cấp/thoát cho bộ trao đổi nhiệt hoặc thiết bị gia nhiệt.
-
Dầu truyền nhiệt: cách ly cụm heater/đường hồi.
-
Hydrocacbon: tuyến tiện ích/sản xuất (không ăn mòn mạnh).
-
PCCC: van cách ly cho riser/nhánh chính, cần chỉ báo rõ ràng trạng thái đóng/mở.
-
Nước nóng/cấp nước quy mô nhà máy: khi yêu cầu ΔP thấp ở trạng thái mở.
7) Case study Việt Nam – DN65 tại nhà máy dược (KCN VSIP Hải Phòng)
Bài toán: Tuyến hơi bão hoà 9–10 bar cấp cho bộ trao đổi nhiệt (sản xuất nước WFI/điều hoà không khí ẩm). Vị trí cần van cách ly DN65, yêu cầu độ kín ổn định sau chu kỳ nhiệt lặp lại, bảo trì đơn giản và chỉ báo trạng thái rõ cho đội vận hành.
Giải pháp của TOAN VAN:
-
Van cổng WCB DN65, OS&Y, flexible wedge, Trim 13Cr, seat ring hàn; gioăng nắp spiral wound + graphite.
-
Tiêu chuẩn áp dụng: API 600 (thiết kế), API 598 (thử shell/seat/backseat), ASME B16.10 (F2F), ASME B16.5 RF Class 150 (mặt bích).
-
Lý do chọn: ΔP thấp, ổn định kín ở duty nhiệt, dễ quan sát và bảo trì (backseat cho thay packing).
Kết quả: Sau 15 tháng, ghi nhận không rò seat, packing bền nhờ bôi trơn/kiểm tra định kỳ. Thời gian dừng máy cho bảo trì giảm ~30% so với cấu hình NRS/solid wedge trước kia.
8) Lưu ý an toàn – tuân thủ
-
Không điều tiết: tránh mở một phần để không phá huỷ mặt kín.
-
Tuân thủ P–T (ASME B16.34): chọn đúng Class/PN tương ứng nhiệt độ vận hành.
-
Hồ sơ chất lượng: yêu cầu CO/CQ/MTR và Pressure Test Certificate (API 598) khi nghiệm thu.
-
Sơn/phủ bảo vệ: với môi trường ẩm/ngoài trời, áp dụng hệ sơn epoxy/PU đúng quy trình.
-
PCCC: vị trí van cách ly cần chỉ báo rõ, dễ tiếp cận, tuân thủ quy định nghiệm thu địa phương.
9) TOAN VAN – Checklist mua & lắp đặt (DN65)
Trước khi mua
-
DN & mặt bích: DN65, chọn PN16 / JIS 10K / ASME Class 150 phù hợp hệ ống (không trộn chuẩn).
-
Thiết kế & kiểm tra: API 600 / API 598.
-
Face-to-Face: đúng series ASME B16.10 cho gate valve.
-
Vật liệu: A216 WCB (hoặc LCB cho lạnh; SCPH2 theo JIS).
-
Ty & wedge: OS&Y (ưu tiên), flexible wedge cho duty biến thiên nhiệt.
-
Trim: 13Cr (mặc định) / Stellite (nhiệt cao/xói mòn).
-
Hồ sơ: CO/CQ/MTR, Pressure Test Certificate theo API 598.
-
Sơn/phủ & nhãn: theo môi trường/nhận diện dự án.
Khi lắp đặt
-
Căn đồng trục mặt bích, dùng gasket đúng vật liệu (graphite cho nhiệt cao).
-
Siết bulông theo pattern & mô-men khuyến cáo; re-torque sau chạy thử.
-
Bố trí không gian OS&Y đủ hành trình ty; tránh cấn trần/thanh giằng.
-
Chạy thử đóng/mở kiểm tra kẹt/rò; ghi nhận hành trình.
-
Bảo trì định kỳ: bôi trơn ty, kiểm packing; “exercising” cho vị trí ít thao tác.
TOAN VAN khuyến nghị: Trên tuyến hơi, bố trí drain/vent lân cận để xả ngưng/xả khí khi bảo trì; giúp kéo dài tuổi thọ bề mặt kín và packing.
10) Câu hỏi thường gặp (FAQs)
-
DN65 PN16 có lắp chung với JIS 10K không?
Không. PN16 và JIS 10K khác về mặt bích và P–T; chỉ dùng khi hệ ống đồng bộ chuẩn. -
Vì sao van cổng không dùng để điều tiết?
Mở một phần tạo khe hẹp làm vận tốc dòng tăng, gây wire drawing xói mòn mặt kín → nhanh mất kín. -
Chọn OS&Y hay NRS cho DN65?
OS&Y: bền, bảo vệ ren ty, chỉ báo rõ; NRS khi hạn chế chiều cao/lắp ngầm nhưng bảo trì khó hơn. -
Trim 13Cr vs Stellite khác nhau thế nào?
13Cr (API Trim 8) đáp ứng đa số duty; Stellite cho nhiệt cao/xói mòn/chu kỳ thao tác thường xuyên. -
Khác biệt WCB và LCB?
WCB cho nhiệt độ thường–cao; LCB cho nhiệt độ thấp (low-temp service). -
Flexible wedge có cần thiết cho DN65?
Không bắt buộc, nhưng có lợi khi duty biến thiên nhiệt, giảm hiện tượng kẹt, tăng độ kín ổn định. -
Có gắn actuator cho DN65 được không?
Có. 220V AC thuận tiện retrofit; 24V phù hợp tủ PLC/an toàn. Cần kiểm mô-men, thời gian hành trình, cấp bảo vệ IP và nhiệt độ môi trường.
11) Kết luận & CTA
Van cổng thép WCB DN65 là “xương sống” cho vị trí cách ly on/off trong tuyến hơi, dầu nóng, hydrocacbon, PCCC nhờ ΔP thấp, kết cấu hạng nặng (API 600), thử kín API 598 và tương thích chuẩn rộng (ASME/JIS/PN). Lựa chọn đúng chuẩn mặt bích, kiểu ty, wedge, trim và vật liệu gioăng sẽ quyết định độ kín – tuổi thọ – TCO của hệ thống.
TOAN VAN luôn có sẵn hàng DN65, hỗ trợ bóc tách kỹ thuật, đề xuất cấu hình tối ưu, cung cấp đầy đủ CO/CQ/MTR & chứng chỉ thử áp theo API 598.
Để nhận tư vấn kỹ thuật chuyên sâu và báo giá cạnh tranh nhất cho van cổng thép WCB DN65, quý khách hàng vui lòng liên hệ ngay TOAN VAN – Hotline: 0985.474.986 – Email: toan46n1@gmail.com – Website: https://vanhanquoc.com.vn/.








