Thông Số | Giá Trị |
Tên sản phẩm | khớp nối mềm cao su dn75-d75-phi 75-chống rung |
Mã sản phẩm | KNMCSDN75 |
Kích thước van | phi 75 (2 1/2 inch) |
Kích thước ống | D75 – Phi 75mm |
Kích thước | 2 1/2 inch |
Kiểu kết nối | Rắc co, Flange |
Chiều dài | 100mm,150mm,200mm,300mm,…hoặc lựa chọn nối mềm cao su dn75 theo yêu cầu. |
Tiêu chuẩn đầu nối | ISO 14625, DIN 2503, ANSI/ASME B31.3 |
Tiêu chuẩn thiết kế | ASME 100/200 Psi, PN16, PN25, JIS 10K, JIS 16K |
Đầu kết nối | Gang/Thép/Inox 304-316. |
Vật liệu thân | PTFE/RTFE/EPDM/NBR |
Seal làm kín | PTFE/RTFE/EPDM/NBR |
Áp suất làm việc | Lên đến 10 bar (145 psi), có thể cao hơn đối với các khớp nối dn75 chuyên dụng khác |
Nhiệt độ làm việc | (-)10 đến (+)120oC |
Môi trường làm việc | Hóa chất, chất lỏng, không khí, nước, dầu, khí đốt, |
Xuất xứ | Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Italia, Thái Lan, Malaixia |
Bảo hành | 12 tháng |
Ưu điểm | Khả năng chống ăn mòn: khớp nối mềm cao su dn75 có khả năng chống ăn mòn tốt, làm cho khớp nối cao su dn75 phù hợp với nhiều môi trường, bao gồm cả môi trường có hóa chất ăn mòn. Chịu nhiệt: Khớp nối mềm dn75 có thể chịu được nhiệt độ tương đối cao, tùy thuộc vào loại vật liệu cao su được sử dụng. Khả năng linh hoạt: Cấu trúc bện hoặc xoắn của khớp nối cao su dn75 cung cấp khả năng linh hoạt cao, cho phép hấp thụ các chuyển động trục, góc và bên cho đường ống. Giảm rung động: Khớp cao su dn75 hay d75 hấp thụ và giảm rung động truyền qua các đường ống phi 75, bảo vệ các thành phần khác của hệ thống khỏi hư hỏng. Giá thành thấp: So với các loại khớp nối dn75 khác, khớp nối mềm cao su thường có giá thành thấp hơn. |
Nhược điểm | Giới hạn áp suất: Khớp nối mềm cao su dn75 có giới hạn áp suất thấp hơn so với các loại khớp nối dn75 khác, chẳng hạn như khớp nối mềm inox dn75. Giới hạn nhiệt độ: Khớp nối mềm cao su có giới hạn nhiệt độ thấp hơn so với các loại khớp nối khác, chẳng hạn như khớp nối mềm inox. Độ bền: Khớp nối mềm cao su dn75 có thể không bền bằng các loại khớp nối dn75 khác, chẳng hạn như khớp dn75 nối hàn. Có thể bị hư hỏng bởi hóa chất: Một số hóa chất mạnh có thể làm hỏng cao su tổng hợp, vì vậy cần phải cẩn thận khi sử dụng khớp nối mềm cao su trong các môi trường như vậy. |
Ứng dụng | Hệ thống ống nước và thoát nước: Khớp nối mềm cao su dn75 được sử dụng để kết nối các đường ống và phụ kiện, giúp hấp thụ rung động và bù trừ sự giãn nở và co lại do nhiệt. Hệ thống HVAC: Khớp nối cao su dn75 được sử dụng trong các hệ thống sưởi, thông gió và điều hòa không khí để kết nối các ống gió và các thành phần khác, giúp giảm tiếng ồn và rung động. Ngành ô tô: Khớp nối mềm cao su dn 75 được sử dụng trong các hệ thống ống xả và hệ thống treo để hấp thụ rung động và bù trừ sự giãn nở và co lại do nhiệt. Ngành hàng hải: Khớp nối mềm cao su d75 được sử dụng trong các hệ thống đường ống và hệ thống động cơ để hấp thụ rung động và bù trừ sự giãn nở và co lại do nhiệt. Ngành xây dựng: Khớp nối mềm dn75 được sử dụng để kết nối các đường ống d75 và phụ kiện trong các tòa nhà, giúp hấp thụ rung động và bù trừ sự giãn nở và co lại do nhiệt. |
Bạn không biết lựa chọn loại van công nghiệp nào chất lượng ?
Bạn không biết cách kiểm tra CO, CQ ?
bạn không biết loại van phù hợp cho hệ thống để tiết kiệm chi phí ?
Bạn không biết cách phân biệt Inox 201 -304-316.
Liên hệ TOAN VAN qua Zalo. Tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ tư vấn cho bạn.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.