Khớp nối mềm inox DN40 là một trong những sản phẩm chuyên dụng được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như hóa chất, dầu khí, luyện kim, thực phẩm và dược phẩm. Sản phẩm này được chế tạo từ chất liệu inox 304 có khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt độ cao, đảm bảo độ bền và an toàn trong vận hành.
Thông Số | Giá Trị |
Tên sản phẩm | khớp nối mềm inox dn40-d40-phi 40-304 chịu nhiệt |
Mã sản phẩm | KMSUSDN40 |
Kích thước van | phi 40 (1 1/2 inch) |
Kích thước ống | D40 – Phi 40mm |
Kích thước | 1 1/2 inch |
Kiểu kết nối | Nối Bích JIS 1OK/DIN PN16 |
Chiều dài | 100mm,150mm,200mm,300mm,…hoặc lựa chọn nối mềm inox dn40 theo yêu cầu. |
Tiêu chuẩn đầu nối | ISO 14625, DIN 2503, ANSI/ASME B31.3 |
Tiêu chuẩn thiết kế | ASME 100/200 Psi, PN16, PN25, JIS 10K, JIS 16K |
Đầu kết nối | Gang/Thép/Inox 304-316. |
Vật liệu thân | Lõi ruột gà: Inox 304-Inox 316, Lưới bọc: Inox 304-316. |
Seal làm kín | PTFE/RTFE/EPDM/NBR |
Áp suất làm việc | Lên đến 10 bar (145 psi), có thể cao hơn đối với các khớp nối dn40 khác theo yêu cầu |
Nhiệt độ làm việc | (-)10 đến (+)400oC |
Môi trường làm việc | Hóa chất, chất lỏng, không khí, nước, dầu, khí đốt, |
Xuất xứ | Hàn Quốc, Trung Quốc, Nhật Bản, EU, G7, Việt Nam |
Bảo hành | 12 tháng |
Giới Thiệu Về Khớp Nối Mềm Inox DN40
Trong thế giới công nghiệp hiện đại, việc lựa chọn các thành phần phù hợp cho hệ thống ống dẫn đóng vai trò vô cùng quan trọng. Trong số đó, khớp nối mềm inox 304 DN40 đang trở thành giải pháp được ưa chuộng nhờ những ưu điểm vượt trội của nó.
Khớp nối mềm inox DN40 là một trong những sản phẩm chuyên dụng được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như hóa chất, dầu khí, luyện kim, thực phẩm và dược phẩm. Sản phẩm này được chế tạo từ chất liệu inox 304 có khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt độ cao, đảm bảo độ bền và an toàn trong vận hành.
Ưu Điểm Nổi Bật Của Khớp Nối Mềm Inox chịu nhiệt DN40
1. Chịu Nhiệt Và Áp Suất Cao
Một trong những ưu điểm nổi bật của khớp nối mềm inox chịu nhiệt DN40 là khả năng chịu nhiệt độ lên đến 250°C và áp suất lên đến 16 bar. Điều này cho phép sản phẩm hoạt động tốt trong các môi trường khắc nghiệt, đảm bảo an toàn cho toàn bộ hệ thống ống dẫn.
2. Chống Ăn Mòn Vượt Trội
Chất liệu inox 304 sử dụng trong khớp nối mềm inox chịu nhiệt DN40 có khả năng chống ăn mòn vượt trội so với nhiều loại thép khác. Inox 304 có khả năng chống ăn mòn tốt trong nhiều môi trường khắc nghiệt như axit, kiềm, hóa chất, góp phần kéo dài tuổi thọ của hệ thống.
3. Độ Linh Hoạt Cao
Thiết kế của khớp nối mềm inox DN40 giúp tăng độ linh hoạt cho hệ thống ống dẫn, cho phép hấp thụ các tác động cơ học như rung động, giãn nở của đường ống. Điều này giúp bảo vệ các thành phần thiết bị, tăng độ an toàn và ổn định vận hành.
4. Dễ Lắp Đặt Và Bảo Trì
Với thiết kế đơn giản và trọng lượng nhẹ, khớp nối mềm inox DN40 rất dễ lắp đặt và bảo trì, tiết kiệm thời gian và chi phí cho các doanh nghiệp.
Ứng Dụng Rộng Rãi Trong Công Nghiệp
Khớp nối mềm inox DN40 có ứng dụng vô cùng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp quan trọng:
Ngành Hóa Chất
Trong các nhà máy hóa chất, khớp nối mềm inox DN40 đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải các sản phẩm hóa chất như axit, kiềm, dung môi và các chất lỏng ăn mòn khác. Sự kết hợp giữa khả năng chịu nhiệt, chịu áp suất và chống ăn mòn vượt trội của inox 304 giúp đảm bảo an toàn và độ bền lâu dài cho hệ thống ống dẫn.
Ngành Năng Lượng
Trong lĩnh vực năng lượng, như các nhà máy điện, lọc dầu và công nghiệp khí đốt, khớp nối mềm inox 304 DN40 được ứng dụng rộng rãi. Chúng phải chịu được nhiệt độ và áp suất cao, đồng thời có khả năng chống ăn mòn để phù hợp với các môi trường khắc nghiệt.
Ngành Thực Phẩm và Dược Phẩm
Trong ngành thực phẩm và dược phẩm, việc đảm bảo an toàn vệ sinh là yêu cầu hàng đầu. Khớp nối mềm inox DN40 với chất liệu inox 304 không gỉ, không thấm và dễ vệ sinh rất thích hợp để sử dụng trong các hệ thống ống dẫn của các nhà máy sản xuất thực phẩm, dược phẩm.
Ngành Luyện Kim
Các nhà máy luyện kim như gang thép, nhôm, đồng thường phải vận hành trong môi trường khắc nghiệt với nhiệt độ và áp suất cao. Khớp nối mềm inox chịu nhiệt DN40 đáp ứng được các yêu cầu khắt khe này, giúp đảm bảo an toàn và hiệu suất vận hành cho toàn bộ hệ thống.
Nhìn chung, khớp nối mềm inox 304 DN40 với các đặc tính ưu việt về nhiệt độ, áp suất, chống ăn mòn và linh hoạt đã trở thành giải pháp không thể thiếu trong rất nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Sự lựa chọn sản phẩm phù hợp sẽ giúp tối ưu hóa hiệu suất và tuổi thọ của hệ thống ống dẫn.
Các Tiêu Chuẩn Chất Lượng Của Khớp Nối Mềm Inox DN40
Để đáp ứng những yêu cầu khắt khe về chất lượng, độ an toàn và độ tin cậy trong các ứng dụng công nghiệp, khớp nối mềm inox DN40 được sản xuất tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt sau:
Tiêu chuẩn ASME B16.5 – Kích thước và Áp suất
Tiêu chuẩn ASME B16.5 quy định các yêu cầu về kích thước, công suất và áp suất làm việc của các sản phẩm ống và phụ tùng ống như khớp nối mềm. Việc tuân thủ tiêu chuẩn này giúp đảm bảo tính tương thích và an toàn khi lắp đặt vào các hệ thống ống dẫn.
Tiêu chuẩn ASTM A312 – Chất Lượng Inox
Tiêu chuẩn ASTM A312 quy định các yêu cầu về chất lượng của ống và phụ tùng ống bằng inox, trong đó bao gồm cả khớp nối mềm inox DN40. Sản phẩm phải đạt các chỉ tiêu về thành phần hóa học, tính chất cơ học và phương pháp kiểm tra.
Tiêu chuẩn EN 10088 – Thành Phần Hóa Học Inox
Tiêu chuẩn EN 10088 quy định về thành phần hóa học của các loại thép không gỉ, trong đó bao gồm inox 304 được sử dụng làm vật liệu chế tạo khớp nối mềm inox DN40. Việc tuân thủ tiêu chuẩn này đảm bảo độ bền, khả năng chống ăn mòn và các tính chất quan trọng khác của sản phẩm.
Bằng việc tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt này, khớp nối mềm inox DN 40 đáp ứng được những yêu cầu khắt khe về độ an toàn, độ bền và tính tương thích trong các ứng dụng công nghiệp khác nhau. Điều này giúp tăng độ tin cậy và tuổi thọ của toàn bộ hệ thống ống dẫn.
Lựa Chọn Khớp Nối Mềm Inox DN40 Phù Hợp
Khi lựa chọn khớp nối mềm inox DN40 cho các ứng dụng công nghiệp, cần xem xét các yếu tố sau đây để đảm bảo sự phù hợp và hiệu quả tối ưu:
Kích thước đường kính danh định (DN):
Lựa chọn kích thước DN phù hợp với đường kính ống dẫn trong hệ thống. Điều này đảm bảo khớp nối được lắp đặt một cách chính xác và an toàn.
Áp suất và nhiệt độ hoạt động:
Xác định áp suất và nhiệt độ làm việc tối đa của hệ thống để chọn khớp nối mềm có thông số kỹ thuật tương ứng. Điều này giúp đảm bảo độ an toàn và độ bền của sản phẩm.
Vật liệu chế tạo (inox 304 hoặc 316):
Inox 304 và 316 là hai lựa chọn phổ biến cho khớp nối mềm. Inox 316 có khả năng chịu ăn mòn tốt hơn trong các môi trường khắc nghiệt.
Tiêu chuẩn kỹ thuật (ASME, DIN, JIS, v.v.):
Lựa chọn sản phẩm tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật phù hợp như ASME, DIN, JIS, v.v. để đảm bảo chất lượng và tương thích.
Yêu cầu đặc biệt về kết nối:
Xác định các yêu cầu về kiểu kết nối (bích, ren, mặt bích, v.v.) để chọn sản phẩm phù hợp với đặc điểm của hệ thống ống dẫn.
Việc lựa chọn sản phẩm khớp nối mềm inox DN 40 phù hợp với các yếu tố trên sẽ giúp tối ưu hóa hiệu suất và độ bền của toàn bộ hệ thống ống dẫn, đảm bảo vận hành an toàn và hiệu quả.
Kết Luận
Khớp nối mềm inox DN40 là một giải pháp vượt trội trong việc nâng cao độ tin cậy và an toàn cho hệ thống ống dẫn trong các ngành công nghiệp. Với khả năng chịu nhiệt độ và áp suất cao, chống ăn mòn vượt trội, độ linh hoạt cao cùng tính dễ lắp đặt và bảo trì, sản phẩm này đang trở thành lựa chọn hàng đầu của nhiều doanh nghiệp.
5 Câu Hỏi Thường Gặp Về Khớp Nối Mềm Inox DN40
- Khớp nối mềm inox DN40 có thể chịu được nhiệt độ và áp suất bao nhiêu?
- Chất liệu inox 304 sử dụng trong ống nối mềm inox DN 40 có ưu điểm gì?
- Khớp nối mềm inox chịu nhiệt DN40 có ứng dụng trong những ngành công nghiệp nào?
- Việc sử dụng khớp nối mềm inox 316 DN40 mang lại những lợi ích gì cho hệ thống ống dẫn?
- Khớp nối mềm inox DN40 có thể chịu được các tác động cơ học như thế nào?
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.