Van một chiều cánh bướm (butterfly check valve) là loại van được thiết kế nhằm ngăn dòng lưu chất quay ngược trong hệ thống ống dẫn. Đây là giải pháp trung gian giữa van 1 chiều lá và van lò xo, phù hợp cho các hệ thống công nghiệp yêu cầu độ ồn thấp, chi phí hợp lý và vận hành đáng tin cậy. Tại TOAN VAN, chúng tôi cung cấp các dòng van một chiều cánh bướm chất lượng cao, với đa dạng vật liệu và thông số kỹ thuật phù hợp nhiều môi trường làm việc.
Trong bài viết này, TOAN VAN sẽ giới thiệu chi tiết về van 1 chiều cánh bướm — từ cấu tạo, nguyên lý, phân loại, ưu nhược điểm, bảng so sánh, hướng dẫn chọn & lắp đặt — kèm ví dụ thực tiễn và FAQs hữu ích.
1. Van một chiều cánh bướm là gì?
Van một chiều cánh bướm (Butterfly check valve hay dual-plate check valve) là loại van cho phép dòng lưu chất chỉ đi theo một chiều duy nhất, và tự động đóng khi lưu chất ngưng chảy hoặc có áp lực ngược. Van cánh bướm này gồm hai nửa đĩa xoay mở ra giống “cánh bướm” khi áp lực dòng chảy đẩy lên, và đóng lại nhờ lực lò xo để ngăn dòng ngược.
Van này thường được dùng trong các hệ thống bơm, đường ống cấp thoát nước, hệ thống hơi, hệ thủy lực, và các mạng lưới chất lỏng cần kiểm soát dòng chảy ngược.
Theo TOAN VAN khuyến nghị: van cánh bướm một chiều thích hợp ở các dòng chảy vừa và không yêu cầu đóng mở quá nhanh hoặc áp lực cao cực đại.
Ví dụ trong thực tế: tại một nhà máy xử lý nước sạch, van một chiều cánh bướm được đặt sau máy bơm để tránh dòng nước bị hút ngược khi tắt máy, bảo vệ máy bơm và tránh hiện tượng búa nước trong hệ thống.
2. Cấu tạo & nguyên lý hoạt động
2.1 Cấu tạo chính
Một van 1 chiều cánh bướm thường được cấu thành bởi các bộ phận sau:
-
Thân van (Body): vật liệu có thể là gang, thép, inox (CF8 / CF8M / SCS13)
-
Đĩa van (Disc / Cánh van): thường làm bằng inox (CF8 / CF8M)
-
Trục van & chốt bản lề (Hinge pin / Pivot pin)
-
Lò xo (Spring): đảm nhận vai trò đẩy đĩa về vị trí đóng khi dòng lưu chất ngừng
-
Gioăng / seat / đệm làm kín (Seat / Gasket): vật liệu NBR, EPDM, PTFE hoặc cao su kỹ thuật
-
Bản lề / bánh đỡ (Body bearing, spring bearing)
Lợi ích chính:
- Ngăn chặn hiện tượng phản hồi: Bảo vệ thiết bị và hệ thống.
- Tiết kiệm chi phí bảo trì: Giảm thiểu sự cố và hỏng hóc.
- Dễ dàng lắp đặt và sử dụng: Tối ưu hóa hiệu suất hoạt động.
“Chọn đúng van giống như chọn đúng chìa khóa cho cánh cửa thành công của bạn.”
Để biết thêm thông tin chi tiết về van 1 chiều gang cánh bướm, bạn có thể tham khảo tại đây: van 1 chiều gang cánh bướm.

2.2 Nguyên lý hoạt động
Nguyên lý rất đơn giản:
-
Khi lưu chất chảy theo chiều quy định, áp lực tại cửa vào vượt lực đàn hồi của lò xo + lực ma sát, đĩa van (cánh bướm) bị đẩy ra, mở đường đi cho dòng chảy.
-
Khi dòng chảy dừng hoặc có áp lực ngược, lực đàn hồi lò xo đẩy đĩa van đóng lại, làm kín tâm van và ngăn dòng quay ngược.
Van vận hành hoàn toàn tự động mà không cần tác động từ bên ngoài (như tác động tay quay, điều khiển điện).
Khi áp lực dòng chảy khá thấp hoặc dòng chảy yếu, đĩa van có thể mở một góc rất nhỏ, dẫn đến tổn thất áp suất – cần chọn van với lực lò xo phù hợp.
3. Phân loại van một chiều cánh bướm
Van cánh bướm có nhiều biến thể tùy theo vật liệu, kích cỡ, kiểu kết nối, áp lực làm việc … Dưới đây là các phân loại phổ biến:
-
Theo vật liệu thân / cánh van
-
Gang + cánh inox
-
Toàn thân inox (CF8 / CF8M / SCS13)
-
Thép carbon (dùng khi áp lực / nhiệt cao)
-
-
Theo áp lực làm việc
-
PN10, PN16, PN25, cao hơn tùy thiết kế
-
-
Theo kiểu kết nối
-
Wafer / kẹp (wafer type)
-
Kiểu mặt bích (flanged)
-
Kiểu hàn
-
-
Theo cấu trúc đĩa
-
Hai nửa đĩa (dual plate)
-
Đĩa đơn (single plate) (ít phổ biến trong van cánh bướm)
-
-
Theo thương hiệu / xuất xứ
-
Korea (Wonil, AUT, Shinyi)
-
Đài Loan
-
EU
-
4. Thông số kỹ thuật tiêu chuẩn
Dưới đây là những thông số kỹ thuật thường gặp mà TOAN VAN áp dụng cho các dòng van một chiều cánh bướm cung cấp:
| Thông số | Giá trị điển hình / lựa chọn |
|---|---|
| Kích cỡ (Size / DN / inch) | DN50 → DN400 (hoặc lớn hơn tùy dòng) |
| Áp lực làm việc | PN10, PN16, PN25 |
| Vật liệu thân | Gang, inox (CF8, CF8M, SCS13), thép |
| Vật liệu đĩa | Inox CF8 / CF8M |
| Gioăng / seat | NBR, EPDM, PTFE, cao su kỹ thuật |
| Nhiệt độ làm việc | từ −20 °C đến ~ 180–200 °C (PTFE), kim loại nếu cao hơn |
| Kiểu kết nối | Wafer / kẹp / mặt bích / hàn |
| Xuất xứ | Hàn Quốc, Đài Loan, EU |
| Tiêu chuẩn kết nối | JIS, DIN, ANSI, BS |
| Chứng nhận | CO / CQ, kiểm tra áp lực, thử nghiệm khí / nước |
Kinh nghiệm TOAN VAN: khi hệ thống có nhiệt độ cao (>150 °C) hoặc môi trường ăn mòn mạnh, nên ưu tiên vật liệu inox 316 (CF8M) + đĩa kim loại hoặc seat PTFE chịu nhiệt cao.
5. Ưu điểm & nhược điểm
5.1 Ưu điểm nổi bật
-
Vận hành tự động, không cần tác động bên ngoài
-
Cấu tạo đơn giản, ít chi tiết chuyển động → ít hỏng hóc
-
Kích thước gọn, chiếm ít không gian
-
Chi phí thấp hơn dòng van một chiều lá lật hoặc cửa
-
Khả năng chống dòng chảy ngược tốt, giảm hiện tượng búa nước
-
Linh động lựa chọn vật liệu gang/inox tùy nhu cầu
5.2 Nhược điểm cần lưu ý
-
Đối với dòng chảy rất nhỏ hoặc áp lực thấp, đĩa van có thể không mở hết → tổn thất áp suất
-
Lò xo lâu ngày có thể bị mỏi, rão, dẫn đến van không đóng kín
-
Khi có rác, hạt rắn trong dòng chảy có thể kẹt giữa đĩa van và seat
-
Không thích hợp cho kích cỡ quá nhỏ (ví dụ DN15, DN20)
-
Tốc độ đóng/mở không quá nhanh so với van cơ cấu bằng khí hoặc động cơ
6. So sánh: PN10 vs PN16 & Gang vs Inox trong van một chiều cánh bướm
6.1 Bảng so sánh PN10 vs PN16
| Tiêu chí | PN10 | PN16 |
|---|---|---|
| Áp lực tối đa | ~10 bar | ~16 bar |
| Ứng dụng phổ biến | Hệ thống nước sạch, hệ cấp thoát nước | Hệ hơi, khí nén, áp lực cao, hệ hóa chất |
| Giá thành sản xuất | thấp hơn (vật liệu mỏng hơn) | cao hơn do thân/đĩa dày hơn |
| Trọng lượng van | nhẹ hơn | nặng hơn |
| Biên an toàn | thấp hơn | cao hơn |
6.2 Bảng so sánh Gang vs Inox
| Tiêu chí | Gang | Inox (CF8 / CF8M / SCS13) |
|---|---|---|
| Khả năng chống ăn mòn | thấp hơn, dễ oxy hóa | cao hơn, phù hợp môi trường muối, hóa chất |
| Nhiệt độ khả dụng | giới hạn (thường < 150–180 °C) | cao hơn tùy seat, loại kim loại |
| Chi phí | rẻ hơn | cao hơn do nguyên liệu và gia công |
| Vệ sinh / tiêu chuẩn thực phẩm | dễ bị gỉ, không phải lựa chọn đầu tiên | phù hợp tiêu chuẩn vệ sinh, dễ làm sạch |
| Thẩm mỹ & tuổi thọ | tốt trong môi trường không khắc nghiệt | bền đẹp lâu dài |
7. Hướng dẫn chọn van một chiều cánh bướm tại TOAN VAN
Khi quý khách đặt mua van tại TOAN VAN, hãy làm theo các bước sau:
-
Xác định kích thước (DN / inch) phù hợp đường ống hệ thống.
-
Xác định áp lực làm việc yêu cầu — nếu áp lực ≤ 10 bar thì PN10 đủ, nếu cao hơn chọn PN16 hoặc PN25.
-
Chọn vật liệu thân + đĩa phù hợp môi trường: nếu môi trường ăn mòn, muối, hóa chất thì ưu tiên inox CF8 / CF8M.
-
Chọn seat / gioăng chất liệu phù hợp: NBR, EPDM phổ biến; PTFE nếu cần chịu nhiệt hoặc hóa chất mạnh.
-
Kiểu kết nối: wafer kẹp (thường dùng), mặt bích, hàn…
-
Kiểm tra chứng nhận CO/CQ, kiểm tra áp lực thử nghiệm, tiêu chuẩn JIS / DIN / ANSI nếu hệ thống yêu cầu.
-
Dự phòng bảo trì: chọn lò xo và đĩa có thiết kế dễ tháo để thay thế – TOAN VAN khuyến nghị khách hàng lưu trữ thêm phụ kiện như gioăng và lò xo thay thế.
-
Lắp đặt đúng chiều dòng chảy, đảm bảo hướng mũi tên in trên thân van khớp với chiều chất lưu.
TOAN VAN khuyến nghị: khi lựa chọn van một chiều cánh bướm cho hệ thống hơi/khí, nên chọn PN16 và inox nếu có chi phí cho phép, để tăng độ an toàn và tính ổn định lâu dài.
8. Lắp đặt & bảo trì: Lộ trình hướng dẫn (HowTo)
Dưới đây là hướng dẫn cài đặt & kiểm tra hàng năm van 1 chiều cánh bướm:
Bước 1: Chuẩn bị
-
Kiểm tra van trước khi lắp: không méo mó, đĩa van trơn, seat không rách
-
Chuẩn bị gioăng, phụ kiện, bu-lông tương thích
Bước 2: Lắp đặt
-
Xác định chiều dòng chảy qua mũi tên trên thân van
-
Giữ khoảng cách giữa hai bích để lắp van dễ dàng
-
Đặt van giữa hai mặt bích (wafer type) hoặc kết nối mặt bích
-
Siết bu-lông đều, không quá chặt gây méo van
-
Kiểm tra độ căn giữa đường ống để van không bị xoắn
Bước 3: Kiểm tra hoạt động
-
Cho dòng chảy chạy thử, kiểm tra đĩa mở đóng có trơn tru
-
Kiểm tra không rò rỉ qua seat hoặc các mối nối
-
Đo áp lực đầu vào và đầu ra để xác định tổn thất áp suất
Bước 4: Bảo trì định kỳ
-
Kiểm tra định kỳ đĩa, lò xo, seat (1–2 lần/năm)
-
Nếu đĩa van có vết xước hoặc biến dạng, yêu cầu thay mới
-
Kiểm tra lực lò xo không bị yếu, mỏi
-
Vệ sinh bên trong thân van nếu có cặn bẩn hoặc vật thể lạ
Lưu ý an toàn / tuân thủ (Safety / Compliance Note)
-
Khi lắp trong hệ thống PCCC hoặc hệ hơi, cần đáp ứng yêu cầu tiêu chuẩn an toàn cháy nổ (vd: ISO, ANSI).
-
Van phải được lắp ở vị trí dễ tiếp cận để kiểm tra định kỳ mà không cần tháo nhiều thiết bị.
-
Trong hệ ống áp cao, van nên được dạng mặt bích chắc chắn và bu-lông chịu lực cao.
-
Khi tháo van để kiểm tra, hệ thống cần được xả áp hoàn toàn, khóa nguồn để tránh rủi ro hậu mãi.
9. Ví dụ dự án (Case Study) tại TOAN VAN
Case Study: Nhà máy xử lý nước thải công nghiệp
-
Yêu cầu: đường ống DN150, áp lực ~12 bar, môi trường nước thải có chứa muối và hóa chất nhẹ, cần ngăn dòng chảy ngược khi máy bơm tắt.
-
Giải pháp TOAN VAN: cung cấp van một chiều cánh bướm inox CF8M, kiểu wafer PN16, seat PTFE chịu hóa chất.
-
Kết quả: hệ thống chạy ổn định sau 2 năm, không có sự cố quay ngược nước, chi phí bảo trì thấp.
-
Khách hàng đánh giá cao khả năng tư vấn chọn vật liệu và cung cấp phụ kiện thay thế từ TOAN VAN.
10. Gợi ý sản phẩm (ví dụ thị trường)
Dưới đây là một số mẫu van một chiều cánh bướm bạn có thể tham khảo:
-
Van 1 chiều cánh bướm AUT‑2320H
-
Van Một Chiều Cánh Bướm DN200 Samwoo
-
Van Một Chiều Cánh Bướm DN100 Samwoo
-
Van 1 chiều cánh bướm Toyo 440
-
Van 1 chiều cánh bướm H76W‑16P/25P
Ghi chú từ TOAN VAN: các sản phẩm này chỉ mang tính minh họa thị trường; khi bạn đặt hàng từ TOAN VAN, chúng tôi sẽ cung cấp bản vẽ chi tiết, lựa chọn vật liệu phù hợp và phụ kiện kèm theo.
11. Liên kết nội bộ & ngoài
Liên kết nội bộ:
-
Tìm hiểu về Van một chiều lá lật
-
Các dòng Van bướm inox tay gạt
-
Giải pháp Van một chiều lò xo
Liên kết ngoài / tiêu chuẩn tham khảo:
-
Tiêu chuẩn ISO 5752 / ISO 5211 về kết nối van / mặt bích
-
Tài liệu DIN / ANSI về van kiểm tra dòng chảy
-
Nguồn kiến thức từ tập đoàn van quốc tế (ví dụ tài liệu kỹ thuật từ hãng Wonil)
12. FAQs – Câu hỏi thường gặp
-
Van một chiều cánh bướm hoạt động như thế nào?
Khi dòng chảy từ cửa vào đủ áp lực, hai nửa đĩa mở ra; khi dòng dừng hoặc có áp lực ngược, lò xo đẩy đĩa đóng lại, ngăn dòng ngược. -
Tôi nên chọn vật liệu gang hay inox?
Nếu môi trường ít ăn mòn và chi phí hạn chế, gang + cánh inox có thể đủ. Nếu có muối, hóa chất, nước mặn thì inox (CF8/CF8M) là lựa chọn bền hơn. -
Van cánh bướm có chịu áp lực PN16 được không?
Có — nếu van được thiết kế đúng, thân & đĩa dày đủ và seat/gioăng đạt chuẩn. -
Van có phù hợp cho hệ thống hơi nóng không?
Phụ thuộc seat & thiết kế kim loại. Nếu dùng seat kim loại hoặc vật liệu chịu nhiệt cao, có thể. -
Van có bị kẹt khi có cặn bẩn không?
Có thể, nếu dòng có hạt rắn hoặc chất cặn. Cần lắp lọc thô trước van hoặc bảo trì định kỳ. -
Làm sao biết van lắp đúng chiều?
Trên thân van thường có mũi tên chỉ chiều dòng. Nếu lắp ngược, van sẽ ngăn dòng mà không mở.
13. Checklist – TOAN VAN kiểm tra trước khi mua & lắp đặt
-
Xác định kích thước DN / inch chính xác
-
Chọn áp lực thiết kế (PN10, PN16, PN25…) phù hợp
-
Chọn vật liệu thân & đĩa (gang / inox CF8 / CF8M / SCS13)
-
Xác định vật liệu seat / gioăng (NBR, EPDM, PTFE…)
-
Kiểu kết nối (wafer / mặt bích / hàn)
-
Kiểm tra CO / CQ / bản vẽ kỹ thuật / kiểm thử áp lực
-
Đảm bảo lắp đúng chiều mũi tên và không bị xoắn khi siết bu-lông
-
Bảo trì định kỳ: kiểm tra lò xo, đĩa, seat
-
Lưu phụ kiện thay thế: lò xo, gioăng, đĩa
-
Liên hệ TOAN VAN để hỗ trợ kỹ thuật & đặt hàng
14. Kết luận & lời kêu gọi hành động (CTA)
Van một chiều cánh bướm là giải pháp hiệu quả, tự động, chi phí hợp lý để ngăn dòng chảy ngược trong hệ thống của bạn. Khi bạn cần một đối tác tin cậy trong lĩnh vực van công nghiệp, hãy lựa chọn TOAN VAN:
-
Chất lượng sản phẩm đảm bảo, CO/CQ kèm theo
-
Tư vấn chuyên sâu: chọn vật liệu, seat, áp lực, kiểu kết nối
-
Hỗ trợ lắp đặt, bảo trì, cấp phụ kiện thay thế
-
Giao hàng toàn quốc
Liên hệ TOAN VAN ngay hôm nay để được tư vấn chi tiết và nhận bảng báo giá van một chiều cánh bướm phù hợp với hệ thống của bạn!







